Điều kiện giá vé
Tính năng này cho phép truy xuất thông tin điều kiện giá vé tương ứng với chuyến bay và hạng đặt chỗ đã chọn.
Tổng quan
| Request URL: | https://ibe.datacom.vn/api/flight/getfarerule | 
| Giao thức: | POST | 
| Kiểu dữ liệu: | JSON | 
| Đặc tả API: | Xem đặc tả | 
Hệ thống áp dụng
| Mã hệ thống | Tên hệ thống | 
|---|---|
| VN | Vietnam Airlines | 
| VJ | Vietjet Air | 
| QH | Bamboo Airways | 
| VU | Vietravel Airlines | 
| FO | Flyone | 
| AK | AirAsia | 
| TR | Scoot | 
Request
{
  "RequestInfo": {
    "PrivateKey": "string",
    "ApiAccount": "string",
    "ApiPassword": "string",
    "Currency": "string",
    "Language": "string",
    "IpAddress": "string"
  },
  "System": "string",
  "SessionInfo": {
    "Session": "string",
    "AirlineOptionId": 0,
    "FareOptionId": 0,
    "FlightOptionId": 0
  },
  "BookingInfo": {
    "BookingCode": "string",
    "BookingId": "string"
  }
}
Đặc tả dữ liệu
| Trường thông tin | Mô tả | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Ví dụ | 
|---|---|---|---|---|
| RequestInfo | Thông tin truy vấn Xem mô tả Các thuộc tính dùng chung | object | Có | |
| System | Mã hệ thống hàng không | string | Có | VN | 
| SessionInfo | Thông tin phiên làm việc | list | ||
| Session | Phiên làm việc | string | Có | |
| SessionType | Loại phiên làm việc | string | Có | |
| AirlineOptionId | Mã lựa chọn dữ liệu | int | Có | 1 | 
| FareOptionId | Mã định danh lựa chọn giá | int | Có | 1 | 
| FlightOptionId | Danh sách chuyến bay lựa chọn | int | Có | 0 | 
| BookingInfo | Thông tin đơn hàng | object | Không | |
| BookingCode | Mã đặt chỗ | string | Không | |
| BookingId | ID đặt chỗ | string | Không | 
Response
{
  "StatusCode": "string",
  "Success": true,
  "Message": "string",
  "Language": "string",
  "RequestID": 0,
  "ListFareRule": [
    {
      "StartPoint": "string",
      "EndPoint": "string",
      "Route": "string",
      "FareBasis": "string",
      "ListRuleGroup": [
        {
          "RuleTitle": "string",
          "ListRuleText": [
            "string"
          ]
        }
      ]
    }
  ]
}
Đặc tả dữ liệu
| Trường thông tin | Mô tả | Kiểu dữ liệu | Ví dụ | 
|---|---|---|---|
| StatusCode | Mã trạng thái | string | 0000 | 
| Success | Trạng thái trả về | boolean | True/false | 
| Message | Thông báo lỗi trả về | string | |
| Language | Ngôn ngữ trả về | string | Vi | 
| RequestID | ID của request | int | 123456 | 
| ListFareRule | Danh sách điều kiện giá vé | list | |
| StartPoint | Mã sân bay đi | string | HAN | 
| EndPoint | Mã sân bay đến | string | SGN | 
| Route | Hành trình bay | string | |
| FareBasis | Hạng giá vé | string | H | 
| ListRuleGroup | Danh sách nhóm điều kiện giá vé | list | |
| RuleTitle | Loại nhóm điều kiện giá vé | string | |
| ListRuleText | Chi tiết điều kiện giá vé | string | 
Mã lỗi
| Mã lỗi | Diễn giải | 
|---|---|
| 0000 | Thành công | 
| 0001 | Lỗi hệ thống | 
| 0002 | Request không hợp lệ |