API Integration guide

Tạo đặt chỗ

Tính năng này cho phép thực hiện thao tác đặt giữ chỗ chuyến bay trên các hãng hàng không, các hệ thống GDS. Cho phép đồng thời đặt hành lý ký gửi mua thêm, ghế ngồi và các dịch vụ khác. Có thể truyền thêm các thông tin như thông tin hộ chiếu, mã thẻ thành viên cho từng hành khách.

Tổng quan

Request URL: https://ibe.datacom.vn/api/flight/bookflight
Giao thức: POST
Kiểu dữ liệu: JSON
Đặc tả API: Xem đặc tả

Hệ thống áp dụng

Mã hệ thống Tên hệ thống
VN Vietnam Airlines
VJ Vietjet Air
QH Bamboo Airways
VU Vietravel Airlines
1G Galileo
1A Amadeus + NDC
FO Flyone
AK AirAsia
TR Scoot

Request

{
  "RequestInfo": {
    "PrivateKey": "string",
    "ApiAccount": "string",
    "ApiPassword": "string",
    "Currency": "string",
    "Language": "string",
    "IpAddress": "string"
  },
  "System": "string",
  "RequestKey": "string",
  "GuestContact": {
    "Title": "string",
    "Name": "string",
    "Area": "string",
    "Phone": "string",
    "Email": "string",
    "Address": "string",
    "Remark": "string",
    "ReceiveEmail": true
  },
  "AgentContact": {
    "Title": "string",
    "Name": "string",
    "Area": "string",
    "Phone": "string",
    "Email": "string",
    "Address": "string",
    "Remark": "string",
    "ReceiveEmail": true
  },
  "ListPassenger": [
    {
      "Index": 0,
      "ParentId": 0,
      "NameId": "string",
      "Type": "string",
      "Title": "string",
      "Gender": 0,
      "GivenName": "string",
      "Surname": "string",
      "DateOfBirth": "string",
      "PassengerId": "string",
      "Passport": {
        "DocumentType": "string",
        "DocumentCode": "string",
        "DocumentExpiry": "string",
        "Nationality": "string",
        "IssueCountry": "string"
      },
      "ListBaggage": [
        {
          "Value": "string",
          "Session": "string"
        }
      ],
      "ListPreSeat": [
        {
          "Value": "string",
          "Session": "string"
        }
      ],
      "ListService": [
        {
          "Value": "string",
          "Session": "string"
        }
      ],
      "ListMembership": [
        {
          "Airline": "string",
          "MembershipID": "string",
          "MembershipType": "string"
        }
      ]
    }
  ],
  "ListAirOption": [
    {
      "Session": "string",
      "SessionType": "string",
      "AirlineOptionId": 0,
      "FareOptionId": 0,
      "FlightOptionId": 0,
      "Tourcode": "string",
      "CAcode": "string",
      "VIPText": "string",
      "Remark": "string",
      "AccountCode": "string"
    }
  ],
  "Option": {
    "IssueTicket": true,
    "SeparateBooking": true,
    "SendEmail": true
  }
}
Đặc tả dữ liệu
Trường thông tin Mô tả Kiểu dữ liệu Bắt buộc Ví dụ
RequestInfo Thông tin truy vấn
Xem mô tả Các thuộc tính dùng chung
object

 

System Hệ thống đặt chỗ string VN
RequestKey Khóa yêu cầu string  
GuestContact
Thông tin liên hệ khách hàng object  
Title
Danh xưng string  
Name
Tên string  
Area
Khu vực string  
Phone
Số điện thoại string  
Email
Email string  
Address
Địa chỉ string  
Remark
Ghi chú string  
ReceiveEmail
Nhận Email boolean  
AgentContact
Thông tin liên hệ đại lý object  
Title
Danh xưng string  
Name
Tên string  
Area
Khu vực string  
Phone
Số điện thoại string  
Email
Email string  
Address
Địa chỉ string  
Remark
Ghi chú string  
ReceiveEmail
Nhận Email boolean  
ListPassenger
Thông tin danh sách hành khách object  
Index
Số thứ tự
int
 
ParentId
Mã định danh người lớn đi cùng em bé
int
 
NameId
Mã định danh do hệ thống hãng trả về
string
Không
 
Type
Loại hành khách string  
Title
Danh xưng string Không Mrs
Gender
Giới tính int  
GivenName
Tên đệm và tên string  
Surname
Họ string  
DateOfBirth
Ngày sinh string  
Passport
Thông tin hộ chiếu object Không  
DocumentType
Loại hộ chiếu string  
DocumentCode
Mã hộ chiếu string  
DocumentExpiry
Thời gian hết hạn string  
Nationality
Quốc tịch string  
IssueCountry
Quốc gia cấp string  
ListBaggage
Thông tin danh sách hành lý object Không  
Value
Giá trị string  
Session
Phiên làm việc string  
ListPreSeat
Thông tin danh sách chỗ ngồi đặt trước object Không  
Value
Giá trị string  
Session
Phiên làm việc string  
ListService
Thông tin danh sách dịch vụ object Không  
Value
Giá trị string  
Session
Phiên làm việc string  
ListMembership
Thông tin danh sách thẻ thành viên object Không  
Airline
Hãng hàng không string  
MembershipId
Id thẻ thành viên string  
MembershipType
Loại thẻ thành viên string  
ListAirOption Danh sách lựa chọn chuyến bay object Không  
Session
Phiên làm việc string Không  
SessionType
Kiểu phiên làm việc string Không  
AirlineOptionId
Id lựa chọn hãng hàng không int Không  
FareOptionId
Id lựa chọn giá vé int Không  
FlightOptionId
Id lựa chọn chuyến bay int Không  
Tourcode
Tour code string Không  
CAcode
CA code string Không  
VIPtext
VIP text string Không  
Remark
Ghi chú string Không  
AccountCode
Mã tài khoản string Không  
Option Tùy chọn object Không  
IssueTicket
Xuất vé boolean Không  
SeparateBooking
Tách booking boolean Không  
SendEmail
Gửi Email boolean Không  

 

Response

{
  "StatusCode": "string",
  "Success": true,
  "Message": "string",
  "Language": "string",
  "RequestID": 0,
  "OrderId": "string",
  "ListBooking": [
    {
      "Source": "string",
      "System": "string",
      "Airline": "string",
      "OrderCode": "string",
      "OrderId": "string",
      "GdsCode": "string",
      "BookingCode": "string",
      "BookingStatus": "string",
      "ExpirationTime": "string",
      "TimePurchase": "string",
      "TotalPrice": 0,
      "Currency": "string",
      "BookingPcc": "string",
      "BookingSignIn": "string",
      "BookingImage": "string",
      "ResponseTime": 0,
      "AutoIssue": true,
      "Sandbox": true,
      "StatusCode": "string",
      "Message": "string",
      "Warning": "string",
      "GuestContact": {
        "Title": "string",
        "Name": "string",
        "Area": "string",
        "Phone": "string",
        "Email": "string",
        "Address": "string",
        "Remark": "string",
        "ReceiveEmail": true
      },
      "AgentContact": {
        "Title": "string",
        "Name": "string",
        "Area": "string",
        "Phone": "string",
        "Email": "string",
        "Address": "string",
        "Remark": "string",
        "ReceiveEmail": true
      },
      "ListFlightFare": [
        {
          "Leg": 0,
          "Journey": "string",
          "Itinerary": 0,
          "Airline": "string",
          "System": "string",
          "Source": "string",
          "Remark": "string",
          "FareInfo": {
            "OptionId": 0,
            "FareClass": "string",
            "FareBasis": "string",
            "FareFamily": "string",
            "CabinCode": "string",
            "CabinName": "string",
            "Refundable": true,
            "Availability": 0,
            "Unavailable": true,
            "ExpiryDate": "string",
            "BaseFare": 0,
            "BaseFareOrigin": 0,
            "PriceAdt": 0,
            "PriceAdtOrigin": 0,
            "NetFare": 0,
            "NetFareOrigin": 0,
            "TotalFare": 0,
            "TotalFareOrigin": 0,
            "Currency": "string",
            "Airline": "string",
            "System": "string",
            "Source": "string",
            "Tourcode": "string",
            "ListFarePax": [
              {
                "PaxType": "string",
                "PaxNumb": 0,
                "BaseFare": 0,
                "BaseFareOrigin": 0,
                "NetFare": 0,
                "NetFareOrigin": 0,
                "TotalFare": 0,
                "TotalFareOrigin": 0,
                "ListFareItem": [
                  {
                    "Code": "string",
                    "Amount": 0,
                    "Name": "string"
                  }
                ],
                "ListTaxDetail": [
                  {
                    "Code": "string",
                    "Amount": 0,
                    "Name": "string"
                  }
                ],
                "ListFareInfo": [
                  {
                    "SegmentId": "string",
                    "StartPoint": "string",
                    "EndPoint": "string",
                    "FareClass": "string",
                    "FareBasis": "string",
                    "HandBaggage": "string",
                    "FreeBaggage": "string",
                    "Availability": 0
                  }
                ]
              }
            ]
          },
          "ListFlight": [
            {
              "Leg": 0,
              "FlightId": "string",
              "Airline": "string",
              "Operator": "string",
              "StartPoint": "string",
              "EndPoint": "string",
              "StartDate": "2024-11-27T06:47:49.081Z",
              "EndDate": "2024-11-27T06:47:49.081Z",
              "DepartDate": "string",
              "ArriveDate": "string",
              "FlightNumber": "string",
              "StopNum": 0,
              "Duration": 0,
              "ListSegment": [
                {
                  "Leg": 0,
                  "SegmentId": "string",
                  "Airline": "string",
                  "Operator": "string",
                  "StartPoint": "string",
                  "EndPoint": "string",
                  "StartDate": "2024-11-27T06:47:49.081Z",
                  "EndDate": "2024-11-27T06:47:49.081Z",
                  "DepartDate": "string",
                  "ArriveDate": "string",
                  "StartTerminal": "string",
                  "EndTerminal": "string",
                  "FlightNumber": "string",
                  "Equipment": "string",
                  "FareClass": "string",
                  "FareBasis": "string",
                  "Duration": 0,
                  "HasStop": true,
                  "StopPoint": "string",
                  "StopTime": 0,
                  "TechnicalStop": "string",
                  "MarriageGrp": "string",
                  "FlightsMiles": 0,
                  "Status": "string"
                }
              ]
            }
          ],
          "Adt": 0,
          "Chd": 0,
          "Inf": 0,
          "Session": "string",
          "Status": true,
          "Error": "string",
          "Message": "string",
          "Language": "string",
          "AgentId": "string",
          "AgentCode": "string",
          "AgentType": "string"
        }
      ],
      "ListPassenger": [
        {
          "Index": 0,
          "ParentId": 0,
          "NameId": "string",
          "Type": "string",
          "Title": "string",
          "Gender": 0,
          "GivenName": "string",
          "Surname": "string",
          "DateOfBirth": "string",
          "PassengerId": "string",
          "Passport": {
            "DocumentType": "string",
            "DocumentCode": "string",
            "DocumentExpiry": "string",
            "Nationality": "string",
            "IssueCountry": "string"
          },
          "ListBaggage": [
            {
              "System": "string",
              "Airline": "string",
              "Value": "string",
              "Type": "string",
              "PaxType": "string",
              "Name": "string",
              "Description": "string",
              "Price": 0,
              "Currency": "string",
              "Leg": 0,
              "StartPoint": "string",
              "EndPoint": "string",
              "StatusCode": "string",
              "Confirmed": true,
              "Session": "string"
            }
          ],
          "ListPreSeat": [
            {
              "System": "string",
              "Airline": "string",
              "Value": "string",
              "Type": "string",
              "PaxType": "string",
              "Name": "string",
              "Description": "string",
              "Price": 0,
              "Currency": "string",
              "Leg": 0,
              "StartPoint": "string",
              "EndPoint": "string",
              "StatusCode": "string",
              "Confirmed": true,
              "Session": "string"
            }
          ],
          "ListService": [
            {
              "System": "string",
              "Airline": "string",
              "Value": "string",
              "Type": "string",
              "PaxType": "string",
              "Name": "string",
              "Description": "string",
              "Price": 0,
              "Currency": "string",
              "Leg": 0,
              "StartPoint": "string",
              "EndPoint": "string",
              "StatusCode": "string",
              "Confirmed": true,
              "Session": "string"
            }
          ],
          "ListFareInfo": [
            {
              "Code": "string",
              "Amount": 0,
              "Name": "string"
            }
          ],
          "ListMembership": [
            {
              "Airline": "string",
              "MembershipID": "string",
              "MembershipType": "string"
            }
          ]
        }
      ],
      "ListTicket": [
        {
          "Index": 0,
          "System": "string",
          "Airline": "string",
          "BookingCode": "string",
          "ConjTktNum": "string",
          "TicketNumber": "string",
          "TicketType": "string",
          "TicketStatus": "string",
          "TicketRelated": "string",
          "RelatedType": "string",
          "ServiceType": "string",
          "ServiceCode": "string",
          "PaxType": "string",
          "FullName": "string",
          "GivenName": "string",
          "Surname": "string",
          "NameId": "string",
          "Fare": 0,
          "Tax": 0,
          "Fee": 0,
          "Vat": 0,
          "Total": 0,
          "Currency": "string",
          "Itinerary": 0,
          "StartPoint": "string",
          "EndPoint": "string",
          "DepartDate": "string",
          "ReturnDate": "string",
          "FareClass": "string",
          "FareBasis": "string",
          "FlightType": "string",
          "Segments": "string",
          "Remark": "string",
          "TicketImage": "string",
          "IssueDate": "2024-11-27T06:47:49.081Z"
        }
      ]
    }
  ]
}
Đặc tả dữ liệu
Trường thông tin Mô tả Kiểu dữ liệu Ví dụ
StatusCode Mã trạng thái string 0000
Success Trạng thái trả về boolean true
Message Thông báo lỗi trả về string  
Language Ngôn ngữ trả về string Vi
RequestId Id yêu cầu int  
OrderId Id đơn hàng string  
ListBooking
Danh sách thông tin đặt chỗ object  
Source
Nguồn dữ liệu string API
System
Hệ thống đặt chỗ string VN
Airline
Hãng hàng không string 1G
OrderCode
Mã đơn hàng string  
OrderId
Id đơn hàng string  
GdsCode
Mã Gds string  
BookingCode
Mã đặt chỗ string  
BookingStatus
Trạng thái đặt chỗ string  
ExpirationTime
Thời hạn giữ chỗ string  
TimePurchase
Thời hạn giữ giá string  
TotalPrice
Tổng giá double  
Currency
Mã tiền tệ string VND
BookingPcc
Pcc đặt chỗ string  
BookingSignIn
Tài khoản đặt chỗ string  
BookingImage
Mặt booking string  
ResponseTime
Thời gian phản hồi double 2.21
AutoIssue
Tự động xuất vé boolean false
Sandbox
Đặt chỗ trên hệ thống ảo boolean  
StatusCode
Mã trạng thái string  
Message
Thông báo string  
Warning
Cảnh báo string  
GuestContact
Thông tin liên hệ khách hàng object  
Title
Danh xưng string  
Name
Tên string  
Area
Khu vực string  
Phone
Số điện thoại string  
Email
Email string  
Address
Địa chỉ string  
Remark
Ghi chú string  
ReceiveEmail
Nhận Email boolean  
AgentContact
Thông tin liên hệ đại lý object  
Title
Danh xưng string  
Name
Tên string  
Area
Khu vực string  
Phone
Số điện thoại string  
Email
Email string  
Address
Địa chỉ string  
Remark
Ghi chú string  
ReceiveEmail
Nhận Email boolean  
ListFlightFare
Thông tin danh sách giá vé object  
Leg
Thứ tự chặng bay int 0
Journey
Hành trình bay string HANSGN23112024
Itinerary
Loại hành trình int  
Airline
Hãng hàng không string VN
System
Hệ thống đặt chỗ string 1G
Source
Nguồn dữ liệu string API
Remark
Ghi chú string  
FareInfo
Thông tin giá vé list  
OptionId
Id lựa chọn int 0
FareClass
Hạng chỗ string H
FareBasis
Hạng giá string First Class
FareFamily
Nhóm giá string  
CabinCode
Mã khoang string  
CabinName
Tên khoang string  
Refundable
Tình trạng hoàn boolean True/false
Availability
Số chỗ còn lại int 9
Unavailable
Tình trạng chỗ còn boolean True/false
ExpiryDate
Thời hạn giữ chỗ string 120
BaseFare
Giá vé cơ bản của một người lớn double 0
BaseFareOrigin
Giá vé cơ bản của một người lớn khi chưa áp mã giảm giá của hãng double 0
PriceAdt
Giá vé một người lớn double 0
PriceAdtOrigin
Giá vé một người lớn khi chưa áp mã giảm giá của hãng double 0
NetFare
Giá net double 0
NetFareOrigin
Giá net khi chưa áp mã giảm giá của hãng double 0
TotalFare
Tổng giá vé double 0
TotalFareOrigin
Tổng giá vé khi chưa áp mã giảm của hãng double 0
Currency
Đơn vị tiền tệ string VND
Airline
Mã hãng hàng không string VN
System
Mã hệ thống hàng không string VN
Source
Nguồn dữ liệu string  
Tourcode
Mã giảm giá áp dụng string  
ListFarePax
Danh sách thông tin giá vé của từng khách list  
PaxType
Đối tượng khách string  
PaxNumb
Số lượng khách int  
BaseFare
Giá vé cơ bản double  
BaseFareOrigin 
Giá vé cơ bản khi chưa áp dụng mã giảm giá của hãng double  
NetFare
Giá net double  
NetFareOrigin
Giá net khi chưa áp dụng mã giảm của hãng double  
TotalFare
Tổng giá vé double  
TotalFareOrigin
Tổng giá vé khi chưa áp mã giảm giá của hãng double  
ListFareItem
Danh sách thông tin chi tiết giá vé array[]  
Code
string  
Amount
Số tiền double  
Name
Tên string  
ListTaxDetail
Danh sách thông tin chi tiết thuế array[]  
Code
string  
Amount
Số tiền double  
Name
Tên string  
ListFareInfo
Danh sách thông tin chi tiết hạng vé array[]  
SegmentId
ID chặng bay int  
StartPoint
Mã sân bay, thành phố đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay, thành phố đến string SGN
FareClass
Hạng chỗ string  
FareBasis
Hạng giá string  
HandBaggage
Hành lý xách tay miễn phí string  
FreeBaggage
Hành lý ký gửi miễn phí string  
Availability
Số chỗ còn lại int  
ListFlight
Danh sách chuyến bay list  
Leg
Số thứ tự hành trình bay int 0
FlightId
ID hành trình bay string 123456
Airline
Mã hãng hàng không string VN
Operator
Mã hãng vận chuyển string VN
StartPoint
Mã sân bay điểm đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay điểm đến string SGN
StartDate
Ngày khởi hành
Định dạng ddMMyyyy
string 12032025
EndDate
Ngày hạ cánh
Định dạng ddMMyyyy
string 12102025
DepartDate
Ngày khởi hành
Định dạng ddMMyyyy
string 12032025
ArriveDate
Ngày hạ cánh
Định dạng ddMMyyyy
string 12102025
FlightNumber
Số hiệu chuyến bay string VN205
StopNum
Số điểm dừng int 0
Duration
Thời gian bay int 0
ListSegment
Danh sách chặng bay list  
Leg
Thứ tự chặng bay int 0
SegmentId
ID hành trình bay string 123456
Airline
Mã hãng hàng không string VJ
Operator
Mã hãng vận chuyển string VN
StartPoint
Mã sân bay điểm đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay điểm đến string SGN
StartDate
Ngày khởi hành
Định dạng ddMMyyyy
string 11122024
EndDate
Ngày hạ hành
Định dạng ddMMyyyy
string 01012025
DepartDate
Ngày khởi hành
Định dạng ddMMyyyy
datetime 11122024
ArriveDate
Ngày hạ cánh
Định dạng ddMMyyyy
datetime 12122024
StartTerminal
Nhà ga khởi hành string 1
EndTerminal
Nhà ga hạ cánh string 1
FlightNumber
Số hiệu chuyến bay string VN205
Equipment
Mã loại máy bay string  Airbus A321
FareClass
Hạng chỗ string H
FareBasis
Hạng giá string First Class
Duration
Thời gian bay int 120
HasStop
Có điểm dừng boolean True/false
StopPoint
Mã sân bay điểm dừng string  
StopTime
Thời gian dừng double  
TechnicalStop
Mã sân bay điểm dừng kỹ thuật string  
MarriageGrp
Nhóm chặng bay theo cặp string  
FlightsMiles
Dặm bay int  
Status
Mã trạng thái string  
Adt
Số lượng khách người lớn int  
Chd
Số lượng khách trẻ em int  
Inf
Số lượng khách trẻ sơ sinh int  
Session
Phiên làm việc string  
Status
Trạng thái boolean  
Error
Mã lỗi string  
Message
Thông báo string  
Language
Ngôn ngữ string Vi
AgentId
Id đại lý string  
AgentCode
Mã đại lý string  
AgentType
Loại đại lý string  
ListPassenger
Thông tin danh sách hành khách object  
Index
Số thứ tự
int
 
ParentId
Mã định danh người lớn đi cùng em bé
int
 
NameId
Mã định danh do hệ thống hãng trả về
string
 
Type
Loại hành khách string  
Title
Danh xưng string Mrs
Gender
Giới tính int  
GivenName
Tên đệm và tên string  
Surname
Họ string  
DateOfBirth
Ngày sinh string  
PassengerId
Id hành khách string  
Passport
Thông tin hộ chiếu object  
DocumentType
Loại hộ chiếu string  
DocumentCode
Mã hộ chiếu string  
DocumentExpiry
Thời gian hết hạn string  
Nationality
Quốc tịch string  
IssueCountry
Quốc gia cấp string  
ListBaggage
Thông tin danh sách hành lý object  
System
Hệ thống đặt chỗ string VN
Airline
Hãng hàng không string 1G
Value
Giá trị string  
Type
Loại hành lý string  
PaxType
Loại hành khách string ADT
Name
Tên string  
Description
Mô tả string  
Price
Giá hành lý double  
Currency
Đơn vị tiền tệ string VND
Leg
Số thứ tự int  
StartPoint
Mã sân bay điểm đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay điểm đến string SGN
StatusCode
Mã trạng thái string  
Confirmed
Xác nhận boolean  
Session
Phiên làm việc string  
ListPreSeat
Thông tin danh sách chỗ ngồi đặt trước object  
System
Hệ thống đặt chỗ string VN
Airline
Hãng hàng không string 1G
Value
Giá trị string  
Type
Loại hành lý string  
PaxType
Loại hành khách string ADT
Name
Tên string  
Description
Mô tả string  
Price
Giá hành lý double  
Currency
Đơn vị tiền tệ string VND
Leg
Số thứ tự int  
StartPoint
Mã sân bay điểm đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay điểm đến string SGN
StatusCode
Mã trạng thái string  
Confirmed
Xác nhận boolean  
Session
Phiên làm việc string  
ListService
Thông tin danh sách dịch vụ object  
System
Hệ thống đặt chỗ string VN
Airline
Hãng hàng không string 1G
Value
Giá trị string  
Type
Loại hành lý string  
PaxType
Loại hành khách string ADT
Name
Tên string  
Description
Mô tả string  
Price
Giá hành lý double  
Currency
Đơn vị tiền tệ string VND
Leg
Số thứ tự int  
StartPoint
Mã sân bay điểm đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay điểm đến string SGN
StatusCode
Mã trạng thái string  
Confirmed
Xác nhận boolean  
Session
Phiên làm việc string  
ListFareInfo
Thông tin danh sách giá vé object  
Code
string  
Amount
Số tiền double  
Name
Tên String  
ListMembership
Thông tin danh sách thẻ thành viên object  
Airline
Hãng hàng không string  
MembershipId
Id thẻ thành viên string  
MembershipType
Loại thẻ thành viên string  
ListTicket
Thông tin danh sách vé object  
Index
Số thứ tự
int
 
System
Hệ thống đặt chỗ string 1G
Airline
Hãng hàng không string VN
BookingCode
Mã đặt chỗ string  
ConjTktNum
Đầu số vé string  
TicketNumber
Số vé string  
TicketType
Loại vé string  
TicketStatus
Trạng thái vé string  
TicketRelated
Vé liên quan string  
RelatedType
Loại vé liên quan string  
ServiceType
Loại dịch vụ string  
ServiceCode
Mã dịch vụ string  
PaxType
Loại khách string  
FullName
Họ và tên string  
GivenName
Tên đệm và tên string  
Surname
Họ string  
NameId
Mã định danh do hệ thống hãng trả về string  
Fare
Giá double 10000000
Tax
Thuế double 500000
Fee
Phí double 500000
Vat
Thuế giá trị gia tăng double 10
Total
Tổng giá double 10000000
Currency
Mã tiền tệ string VND
Itinerary
Loại hành trình int  
StartPoint
Mã sân bay, thành phố đi string HAN
EndPoint
Mã sân bay, thành phố đến string SGN
DepartDate
Ngày khởi hành
Định dạng ddMMyyyy
string 12032025
ReturnDate
Ngày hạ cánh
Định dạng ddMMyyyy
string 18032025
FareClass
Hạng chỗ string H
FareBasis
Hạng giá string First Class
FlightType
Loại chuyến bay string  
Segments
Danh sách chặng bay string  
Remark
Ghi chú string  
TicketImage
Đường dẫn ảnh mặt vé string  
IssueDate
Ngày xuất vé
Định dạng ddMMyyyy
string 12032025
Mã lỗi
Mã lỗi Diễn giải
0000 Thành công
0001 Lỗi hệ thống
0002 Request không hợp lệ