Mô tả
- Phương thức này cho phép tìm kiếm các chuyến bay:
- Một chiều.
- Khứ hồi.
- Nhiều chặng.
- Các tùy chọn tìm kiếm nâng cao khác:
- Tìm kiếm theo hãng hàng không xác định.
- Tùy chọn chế độ tổ chức giá vé.
Nội địa
.png)
Quốc Tế

Kết nối
{
"Adt": 0, "Chd": 0, "Inf": 0,
"ViewMode": "string",
"ListFlight": [{
"StartPoint": "string",
"EndPoint": "string",
"DepartDate": "string",
"Airline": "string"
],
}
"HeaderUser": "string",
"HeaderPass": "string", "ProductKey": "string",
"Language": "string",
"AgentAccount": "string", "AgentPassword": "string"
}
Bảng mô tả cấu trúc dữ liệu SearchRequest
Trường thông tin
| Bắt buộc
| Mô tả
| Kiểu dữ liệu
| Ví dụ
|
Adt
| Có | Số lượng khách người lớn
| int
| 1 |
Chd
| Có
| Số lượng khách trẻ em
| int
| 0 |
Inf
| Có
| Số lượng khách trẻ sơ sinh
| int
| 0 |
ViewMode
| Không | Chế độ hiển thị giá (mặc định để trống)
| string
|
|
ListFlight
| Có
| Danh sách thông tin các chặng bay muốn tìm kiếm
| FlightRequest[]
|
|
Thông tin xác thực API
| Có
| Xemmôtảởmục Các thuộc tính dùng chung
|
|
|
Bảng mô tả cấu trúc dữ liệu FlightRequest
Trường thông tin
| Bắt buộc
| Mô tả
| Kiểu dữ liệu
| Ví dụ
|
StartPoint
| Có | Mã sân bay, thành phố đi
| string
| HAN
|
EndPoint
| Có
| Mã sân bay, thành phố đến
| string
| SGN
|
DepartDate
| Có
| Ngày khởi hành (định dạng ddMMyyyy)
| string
| 17092019
|
Airline
| Không | Mã hãng hàng không. Để trống nếu muốn tìm tất cả.
| string
| VN
|
- Tổng số lượng hành khách phải nhỏ hơn hoặc bằng 9.
- Số lượng khách trẻ sơ sinh phải nhỏ hơn hoặc bằng số lượng khách người lớn.
- Chế độ hiển thị ViewMode:
✓ = default hoặc trống: Chế độ mặc định.
✓ = combine: Hệ thống sẽ tự động ghép các cặp chuyến bay trên các hãng LCC thành một lựa chọn giá (FareData), các chuyến bay quốc tế trên GDS vẫn giữ nguyên cấu trúc.
✓ ViewMode = split: Hệ thống sẽ tự động tách các chuyến bay trong FareData thành các FareData có giá tương tự, nhưng chứa từng cặp chuyến bay duy nhất, các chuyến bay trên các hãng LCC giữ nguyên.
- Chuyến bay 1 chiều: ListFlight gồm 1 phần tử FlightRequest
- Chuyến bay khứ hồi: ListFlight gồm 2 phần tử FlightRequest, thỏa mãn điều kiện:
✓ FlightRequest[0].StartPoint = FlightRequest[1].EndPoint
✓ FlightRequest[0].EndPoint = FlightRequest[1].StartPoint
✓ FlightRequest[0].DepartDate <= FlightRequest[1]. DepartDate
- Chuyến bay nhiều chặng: ListFlight chứa từ 2 phần tử FlightRequest trở lên. Nếu ListFlight chứa 2 phần tử, nhưng điểm đầu, điểm cuối khác nhau (không thỏa điều kiện khứ hồi ở trên), thì cũng được tính là tìm kiếm nhiều chặng.
- Nếu đối tác muốn tìm kiếm chuyến bay trên từng hãng hàng không, truyền vào tham số Airline mã hãng, hệ thống sẽ chỉ tìm kiếm và trả về dữ liệu của hãng hàng không đó. Đối tác cần nắm được lịch bay của hãng hàng không trên các chặng bay để tìm kiếm ra kết quả.
Chuyến bay 1 chiều
{
"Adt": 1, "Chd": 1, "Inf": 1,
"ViewMode": "",
"ListFlight": [{
"StartPoint": "HAN",
"EndPoint": "SGN",
"DepartDate": "17092019",
"Airline": ""
}
],
"HeaderUser": "datacom", "HeaderPass": "xxxxxxx",
"ProductKey": "xxxxxxxxxxxx",
"Language": "vi",
"AgentAccount": "DC00001",
"AgentPassword": "xxxxxx"
}
Chuyến bay khứ hồi
{
"Adt": 1, "Chd": 1, "Inf": 1,
"ViewMode": "",
"ListFlight": [{
],
},{
}
"HeaderUser": "datacom", "HeaderPass": "xxxxxxx",
"StartPoint": "HAN",
"EndPoint": "SGN",
"DepartDate": "17092019",
"Airline": ""
"StartPoint": "SGN",
"EndPoint": "HAN",
"DepartDate": "25092019",
"Airline": ""
"ProductKey": "xxxxxxxxxxxx",
"Language": "vi",
"AgentAccount": "DC00001",
"AgentPassword": "xxxxxx"
}
Chuyến bay nhiều chặng
{
"Adt": 1, "Chd": 1, "Inf": 1,
"ViewMode": "",
"ListFlight": [{
"StartPoint": "HAN",
"EndPoint": "DAD",
"DepartDate": "17092019",
"Airline": ""
},{
"StartPoint": "DAD",
"EndPoint": "SGN",
"DepartDate": "25092019",
"Airline": ""
},{
"StartPoint": "SGN",
"EndPoint": "HAN",
"DepartDate": "30092019",
"Airline": ""
}
],
"HeaderUser": "datacom", "HeaderPass": "xxxxxxx",
"ProductKey": "xxxxxxxxxxxx",
"Language": "vi",
"AgentAccount": "DC00001",
"AgentPassword": "xxxxxx"
}
Kết quả trả về
- Cấu trúc dữ liệu trả về: SearchResponse
{
"FlightType": "string",
"Session": "string",
"Itinerary": 0,
"ListFareData": [
{
"FareDataId": 0,
"Airline": "string",
"Itinerary": 0,
"Leg": 0,
"Promo": true,
"Currency": "string",
"System": "string",
"Adt": 0,
"Chd": 0,
"Inf": 0,
"FareAdt": 0,
"FareChd": 0,
"FareInf": 0,
"TaxAdt": 0,
"TaxChd": 0,
"TaxInf": 0,
"FeeAdt": 0,
"FeeChd": 0,
"FeeInf": 0,
"ServiceFeeAdt": 0,
"ServiceFeeChd": 0,
"ServiceFeeInf": 0,
"TotalNetPrice": 0,
"TotalServiceFee": 0,
"TotalPrice": 0,
"ListFlight": [
{
"FlightId": 0,
"Leg": 0,
"Airline": "string",
"StartPoint": "string",
"EndPoint": "string",
"StartDate": "2019-04-09T19:49:45.889Z",
"EndDate": "2019-04-09T19:49:45.889Z",
"FlightNumber": "string",
"StopNum": 0,
"HasDownStop": true,
"Duration": 0,
"NoRefund": true,
"GroupClass": "string",
"FareClass": "string",
"Promo": true,
"FlightValue": "string",
"ListSegment": [
{
"Id": 0,
"Airline": "string",
"StartPoint": "string",
"EndPoint": "string",
"StartTime": "2019-04-09T19:49:45.889Z",
"StartTimeZoneOffset":"string",
"EndTime": "2019-04-09T19:49:45.890Z",
"EndTimeZoneOffset":"string"
"FlightNumber": "string",
"Duration": 0,
"Class": "string",
"Plane": "string",
"StartTerminal": "string",
"EndTerminal": "string",
"HasStop": true,
"StopPoint": "string",
"StopTime": 0,
"DayChange": true,
"StopOvernight": true,
"ChangeStation": true,
"ChangeAirport": true,
"LastItem": true,
"HandBaggage": "string"
}
]
}
]
}
],
"Status": true,
"ErrorCode": "string",
"Message": "string"
}
- Đặc tả cấu trúc dữ liệu trả về.
Bảng mô tả cấu trúc dư liệu trả về SearchResponse
Trường thông tin
| Mô tả
| Kiểu dữ liệu
| Ví dụ
|
Status
| Kết quả kết nối
| bool
| True
|
ErrorCode
| Mã lỗi (nếu có)
| string
|
|
Message
| Thông báo lỗi (nếu có)
| string
|
|
FlightType
| Loại chuyến bay domestic: Nội địa international: Quốc tế
| string
| Domestic
|
Session
| Phiên làm việc
| string
| DC000HANSG...
|
Itinerary
| Kiểu hành trình
| int
| 1 |
ListFareData
| Danh sách dữ liệu chuyến bay và giá vé
| FareData[]
|
|
Bảng mô tả cấu trúc dữ liệu FareData
Trường thông tin
| Mô tả
| Kiểu dữ liệu
| Ví dụ
|
FareDataId
| Mã định danh
| int
| 1 |
Airline
| Hãng hàng không
| string
| VN
|
Itinerary
| Kiểu hành trình
| int
| 1 |
Leg
| Thứ tự chặng bay
| int
| 0 |
Promo
| Giá vé khuyến mại
| bool
| False
|
Currency
| Mã tiền tệ
| string
| VND
|
System
| Hệ thống dữ liệu
| string
| LCC
|
Adt
| Số lượng khách người lớn
| int
| 1
|
Chd
| Số lượng khách trẻ em
| int
| 0 |
Inf
| Số lượng khách trẻ sơ sinh
| int
| 0 |
FareAdt
| Giá vé người lớn
| double
| 1.000.000
|
FareChd
| Giá vé trẻ em
| double
| 750.000
|
FareInf
| Giá vé trẻ sơ sinh
| double
| 100.000
|
TaxAdt
| Thuế người lớn
| double
| 150.000
|
TaxChd
| Thuế trẻ em
| double
| 75.000
|
TaxInf
| Thuế trẻ sơ sinh
| double
| 10.000
|
FeeAdt
| Phí người lớn
| double
| 80.000
|
FeeChd
| Phí trẻ em
| double
| 50.000
|
FeeInf
| Phí trẻ sơ sinh
| double
| 30.000
|
ServiceFeeAdt
| Phí dịch vụ người lớn
| double
| 100.000
|
ServiceFeeChd
| Phí dịch vụ trẻ em
| double
| 100.000
|
ServiceFeeInf
| Phí dịch vụ trẻ sơ sinh
| double
| 100.000
|
TotalNetPrice
| Tổng giá vé chưa gồm phí dịch vụ (Giá gốc từ hãng)
| double
| 1.850.000
|
TotalServiceFee
| Tổng phí dịch vụ
| double
| 300.000
|
TotalPrice
| Tổng giá vé
| double
| 2.150.000
|
ListFlight
| Danh sách chuyến bay của lựa chọn giá
| Flight[]
|
|
Bảng mô tả cấu trúc dữ liệu Flight
Trường thông tin
| Mô tả
| Kiểu dữ liệu
| Ví dụ
|
FlightId
| Mã định danh chuyến bay
| int
| 1 |
Airline
| Hãng hàng không
| string
| VN |
Leg
| Thứ tự chuyến bay
| int
| 0 |
StartPoint
| Mã sân bay khởi hành
| string
| HAN
|
EndPoint
| Mã sân bay hạ cánh
| string
| SGN
|
StartDate
| Ngày, giờ đi
| DateTime
|
|
EndDate
| Ngày, giờ đến
| DateTime
|
|
FlightNumber
| Số hiệu chuyến bay
| string
| VN123
|
StopNum
| Số điểm dừng
| int
| 0 |
HasDownStop
| Có điểm quá cảnh | bool
| False
|
Duration
| Tổng thời gian bay
| int
| 120
|
NoRefund
| Chuyến bay không hoàn hủy
| bool
| False
|
GroupClass
| Hạng vé
| string
| Economy
|
FareClass
| Mã hạng vé
| string
| M
|
Promo
| Chặng bay có giá khuyến mại
| bool
| False
|
FlightValue
| Giá trị chuyến bay
| string
|
|
ListSegment
| Danh sách các chặng bay
| Segment[]
|
|
Bảng mô tả cấu trúc dữ liệu Segment