Bên cạnh việc bỏ vốn đầu tư, những người bắt đầu kinh doanh vé máy bay cần lưu ý tìm hiểu về những thuật ngữ mang tính chuyên biệt để việc kinh doanh được trôi chảy hơn, không xảy ra nhầm lẫn khiến yêu cầu của khách hàng không được đảm bảo, gây ảnh hưởng tới uy tín và doanh thu của đại lý.
Cách tìm kiếm vé máy bay giá rẻ
Dưới đây là một số thuật ngữ từ A đến H được dùng phổ biến trong ngành hàng không mà các đại lý bắt đầu kinh doanh vé máy bay cần biết:
Accompanied children – Trẻ em đi cùng
Accompanied infant – Trẻ sơ sinh đi cùng
Advance purchase – Điều kiện mua vé trước
Aisle seat – Ghế ngồi gần lối đi
Alternative – Thay thế
Arrival / Destination – Điểm đến
Booking class – Hạng đặt chỗ
Business class – Hạng thương gia (hạng ghế trên máy bay)
Cancel/ cancellation – Hủy hành trình
Cancellation condition – Điều kiện hủy vé
Capacity limitation – Giới hạn số lượng khách hoặc hành lý được chuyên chở trên một chuyến bay
Carrier/ Airline – Hãng hàng không
Change – Thay đổi vé về ngày / giờ bay
Check-in – Làm thủ tục lên máy bay
Circle trip – Hành trình khứ hồi
Departure/ Origin – Điểm khởi hành
Diet meal – Bữa ăn kiêng
Discount – Giảm giá
Double open jaw – Hành trình vòng mở kép
Economy class – Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Embassy statement – Công văn của Đại sứ quán
Fare component – Đoạn tính giá
Fee – Phí
Flight application – Điều kiện mà chuyến bay hạn chế áp dụng hoặc được phép áp dụng
Flight coupon – Tờ vé máy bay, trong đó ghi rõ thông tin về giá vé và thuế, chặng bay, họ tên hành khách, số vé,…
Fuel surcharge – Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show – Khách đi gấp tại sân bay mà không đặt chỗ trước
High season/ Peak season – Mùa cao điểm (thường rơi vào mùa du lịch, khi nhu cầu đi lại của hành khách cao, thích hợp để bắt đầu kinh doanh vé máy bay)